Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liệt kê
|
động từ
kê ra từng khoản, từng phần
liệt kê chi phí trong tháng; liệt kê tài sản
Từ điển Việt - Pháp
liệt kê
|
énumérer; dénombrer
énumérer les détails
dénombrer les constituants